Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山田幸五郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
山幸 やまさち
thức ăn của núi (thú rừng, rau núi, nấm, v.v.)
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
五山 ごさん ござん
five most important temples of a region
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)