Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
眠る ねむる ねぶる
giấc
永眠する えいみんする
an nghỉ; yên nghỉ; qua đời; nhắm mắt xuôi tay; đi xa
冬眠する とうみん
ngủ đông
安眠する あんみんする
êm giấc
よく眠る よくねむる
ngủ ngon.
眠らせる ねむらせる
để lại không sử dụng