Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山祇
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
博多祇園山笠 はかたぎおんやまかさ
festival held in July in Fukuoka City, Hakata Gion Yamakasa Festival (often just called Yamakasa Festival)
神祇 じんぎ
những vị thần của thiên đàng và trái đất
祇園 ぎおん
(khu trò giải trí trong kyoto)
地祇 ちぎ
những thần trái đất
阿僧祇 あそうぎ あそうかみ
(tiếng phạn) số không thể đếm được đơn vị 10^64
祇園会 ぎおんえ
lễ hội Gion, Kyoto (được tổ chức tại đền Yasaka)