山縞馬
やましまうま ヤマシマウマ「SAN CẢO MÃ」
☆ Danh từ
Ngựa vằn núi

山縞馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山縞馬
縞馬 しまうま シマウマ まだらうま
ngựa vằn
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
サバンナ縞馬 サバンナしまうま サバンナシマウマ
ngựa vằn đồng bằng (là dạng ngựa vằn thông thường nhất và phân bổ rộng rãi nhất, đã từng được nhìn thấy trên các đồng bằng và đồng cỏ từ miền nam Ethiopia trải dài qua miền đông châu Phi xa về phía nam tới tận Angola và đông Nam Phi)
グレービー縞馬 グレービーしまうま グレービーシマウマ
ngựa vằn Grevy
バーチェルサバンナ縞馬 バーチェルサバンナしまうま バーチェルサバンナシマウマ
ngựa vằn Burchell (là một loài động vật có vú trong họ Equidae, bộ Perissodactyla)
グレビー縞馬 グレビーしまうま グレビーシマウマ
ngựa vằn Grevy
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora