Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山羊髭
やぎひげ
chòm râu dê
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
羊の髭 ひつじのひげ
râu dê.
山羊 やぎ ヤギ
dê.
山羊ミルク やぎミルク ヤギミルク
sữa dê
小山羊 こやぎ
dê núi nhỏ
山羊座 やぎざ
the tropic of capricorn đông chí tuyến
カシミア山羊 カシミアやぎ
con dê khăn san
アンゴラ山羊 アンゴラやぎ
「SAN DƯƠNG TÌ」
Đăng nhập để xem giải thích