Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
山羊 やぎ ヤギ
dê.
牡羊座 おひつじざ おすひつじざ
chòm sao Bạch dương
山羊髭 やぎひげ
chòm râu dê
山羊ミルク やぎミルク ヤギミルク
sữa dê
カシミア山羊 カシミアやぎ
con dê khăn san
アンゴラ山羊 アンゴラやぎ