Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山花貞夫
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山茶花 さざんか さんざか さんさか さんちゃか サザンカ
hoa sơn trà; cây sơn trà.
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
山紫陽花 やまあじさい ヤマアジサイ
tea-of-heaven (Hydrangea macrophylla subsp. serrata), mountain hydrangea
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)