Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郁郁 いくいく
hưng thịng
バラのはな バラの花
hoa hồng.
郁郁たる いくいくたる
thơm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)
山茶花 さざんか さんざか さんさか さんちゃか サザンカ
hoa sơn trà; cây sơn trà.