Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山葉寅楠
楠 くすのき
cây long não.
寅 とら
dần
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
白山石楠花 はくさんしゃくなげ ハクサンシャクナゲ
Hakusan rhododendron, Rhododendron metternichii var.
山言葉 やまことば
mountain language (euphemisms used by hunters, etc. when in the wild)
甲寅 きのえとら こういん
Giáp Dần (là kết hợp thứ 51 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp và địa chi Dần)
寅年 とらどし
năm con hổ.