Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山藍紫姫子
藍紫色 らんししょく
màu chàm tím
山藍 やまあい やまい ヤマアイ
Mercurialis leiocarpa (species of mercury whose leaves can be used to produce an indigo dye)
山姫 やまひめ
nữ thần núi
藍子 あいご アイゴ
cá gai có đốm (Siganus fuscescens, loài cá dìa Tây Thái Bình Dương)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
姫御子 ひめみこ
công chúa đế quốc
紫猿子 むらさきましこ ムラサキマシコ
chim sẻ tím