Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山谷ブルース
nhạc blues (mỹ).
シティーブルース シティー・ブルース
city blues
アーバンブルース アーバン・ブルース
urban blues
ジャンプブルース ジャンプ・ブルース
jump blues
ブルースハープ ブルース・ハープ
blues harp, Richter-tuned harmonica, 10-hole harmonica
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
リズムアンドブルース ルズムアンドブルース リズム・アンド・ブルース ルズム・アンド・ブルース
rhythm and blues, R & B