Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山谷親平
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
山と谷 やまとたに
sơn cốc.
山谷風 やまたにかぜ
mountain-valley winds, mountain and valley breeze
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
深山幽谷 しんざんゆうこく ふかやまゆうこく
nơi thâm sơn cùng cốc
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng