Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山陰柴犬
柴犬 しばいぬ しばけん
giống chó Nhật dáng nhỏ
山犬 やまいぬ
chó hoang; chó sói
山陰 さんいん
vùng Sanin gồm 2 tỉnh: Shimane và Tottori nằm ở phía tây đảo Honshu
大犬陰嚢 おおいぬふぐり オオイヌフグリ
(thực vật học) cây thuỷ cự Ba Tư
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大犬の陰嚢 おおいぬのふぐり オオイヌノフグリ
hoa Veronica persica
柴 しば
bụi cây; củi