山陽
さんよう「SAN DƯƠNG」
☆ Danh từ
Phía nam ủng hộ (của) một núi; khu sanyo

Từ trái nghĩa của 山陽
山陽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山陽
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
山紫陽花 やまあじさい ヤマアジサイ
Hoa cẩm tú cầu núi; cẩm tú cầu rừng
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
陽爻 ようこう
yang yao (đường liền mạch tạo thành một phần ba bát quái)
陽虚 よーきょ
thiếu dương (khí)
黒陽 くろひ
Tên 1 loại cà tím của nhật