山霊
さんれい「SAN LINH」
☆ Danh từ
Thần núi

山霊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山霊
霊山 れいざん
núi thiên, núi linh; ngọn núi hùng vĩ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
三霊山 さんれいざん
Japan's Three Holy Mountains (Mt. Fuji, Mt. Tate and Mt. Haku)
日本三霊山 にほんさんれいざん
ba ngọn núi thiêng của Nhật Bản (núi Phú Sĩ, Núi Hakusan, Núi Tateyama)
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
霊石 れいせき
linh thạch
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời