Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山鹿灯籠まつり
灯籠 とうろう
đèn đá; đèn lồng đá
吊り灯籠 つりどうろう
đèn lồng treo.
釣り灯籠 つりどうろう
đèn lồng treo.
山籠り やまこもり
sống tách biệt một mình trên núi; sống ẩn dật trên núi; thực hành tu khổ hạnh ở trên núi
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
花灯籠 はなどうろう はなどうろ
đèn lồng hoa
盆灯籠 ぼんとうろう ぼんどうろう ぼんとうかご
đèn lồng bon - liên hoan
石灯籠 いしとうかご
ném đá vào đèn lồng