石灯籠
いしとうかご「THẠCH ĐĂNG LUNG」
Ném đá vào đèn lồng
石灯籠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石灯籠
灯籠 とうろう
đèn đá; đèn lồng đá
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
花灯籠 はなどうろう はなどうろ
đèn lồng hoa
盆灯籠 ぼんとうろう ぼんどうろう ぼんとうかご
đèn lồng bon - liên hoan
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
吊り灯籠 つりどうろう
đèn lồng treo.
雪見灯籠 ゆきみどうろう ゆきみとうかご
đèn lồng bằng đá có ba chân sử dụng nhiều ờ gần đài nước để ngắm tuyết (xây trong các vườn cảnh)
灯籠流し とうろうながし
sự thả đèn lồng trên sông.