Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哲学史 てつがくし
lịch sử triết học
歴史哲学 れきしてつがく
triết học lịch sử
哲学史要 てつがくしよう
lịch sử ngắn gọn của triết học
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.