Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡山天文博物館
文化博物館 ぶんかはくぶつかん
bảo tàng văn hoá
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
博物館学 はくぶつかんがく
khoa học bảo tàng
天文博士 てんもんはかせ
giáo viên chịu trách nhiệm đào tạo về thiên văn học, chiêm tinh học, lập lịch, v.v.
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng
総合博物館 そうごうはくぶつかん
viện bảo tàng
郷土博物館 きょうどはくぶつかん
bảo tàng địa phương