博物館資料
はくぶつかんしりょう
☆ Danh từ
Tài liệu viện bảo tàng

博物館資料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 博物館資料
博物館資料記録技術 はくぶつかんしりょうきろくぎじゅつ
kỹ thuật ghi chép tài liệu bảo tàng
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
博物館学 はくぶつかんがく
khoa học bảo tàng
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
図書館資料 としょかんしりょう
tài liệu thư viện
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử
文化博物館 ぶんかはくぶつかん
bảo tàng văn hoá