Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
惑星探査 わくせいたんさ
thăm dò hành tinh
火星探査機 かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa
惑星 わくせい
hành tinh.
検査プログラム けんさプログラム
chương trình kiểm tra
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
矮惑星 わいわくせい
hành tinh lùn
惑星系 わくせいけい
hệ hành tinh, hệ sao
外惑星 がいわくせい そとわくせい
hành tinh ở phía ngoài