Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岡湯 おかゆ
thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
郷 ごう きょう
quê hương
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi