Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
岡持ち おかもち おかもちち
hộp làm bằng gỗ để mang đồ ăn cho khách
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
みちみち
along the way
ちなみに
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân tiện, nhân thể, nhân đây
みなかみまち
town of Minakami
道なき道 みちなきみち
con đường vô định