Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡崎に捧ぐ
捧ぐ ささぐ
nâng đỡ, dâng hiến, dành cho, trao cho.
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
捧腹 ほうふく
sự cười bể bụng, ôm bụng cười
捧呈 ほうてい
sự hiến dâng; sự biểu diễn
捧持 ほうじ
chịu; giới thiệu; sự cầm nắm lên trên (bức tranh (của) hoàng đế)
捧物 ほうもつ ほうもち
offering, sacrifice
直ぐに すぐに
ngay khi