ぐにゃぐにゃ
ぐにゃぐにゃ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
真
っ
直
ぐ
伸
びた
木
には、ぐにゃぐにゃ
曲
がった
根
っこがある
Trong những cây mọc thẳng có rễ cong (dù cứng rắn thế nào cũng phải có lúc mềm yếu)
ディップ
に
浸
してもぐにゃぐにゃにならない(
チップス類
が)
Loại dù nhúng vào nước vẫn không mềm .

Từ đồng nghĩa của ぐにゃぐにゃ
adjective
Bảng chia động từ của ぐにゃぐにゃ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぐにゃぐにゃする |
Quá khứ (た) | ぐにゃぐにゃした |
Phủ định (未然) | ぐにゃぐにゃしない |
Lịch sự (丁寧) | ぐにゃぐにゃします |
te (て) | ぐにゃぐにゃして |
Khả năng (可能) | ぐにゃぐにゃできる |
Thụ động (受身) | ぐにゃぐにゃされる |
Sai khiến (使役) | ぐにゃぐにゃさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぐにゃぐにゃすられる |
Điều kiện (条件) | ぐにゃぐにゃすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぐにゃぐにゃしろ |
Ý chí (意向) | ぐにゃぐにゃしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぐにゃぐにゃするな |