Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
文明史 ぶんめいし
lịch sử văn minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử