Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡崎太希
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
希 き ぎ まれ
hiếm có
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương