Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡崎準
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.
崎陽 きよう さきひ
nagasaki