Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡崎由美
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
由 よし
lý do; nguyên nhân