由
よし「DO」
☆ Danh từ
Lý do; nguyên nhân
人
)が
直面
している
トラブル
については
知
る
由
もない
Chẳng có lý do gì để biết về những rắc rối mà con người đang đối mặt. .

Từ đồng nghĩa của 由
noun
由 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 由
由由しい ゆゆしい
khắc; nghiêm túc; đáng sợ
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
事由 じゆう
nguyên nhân.
由縁 ゆえん
hiểu biết; quan hệ; sự đồng cảm; suy luận