Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不二 ふに ふじ
vô song; vô song
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
二本棒 にほんぼう
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn.
不コ本 ポコペン
impossible, futile
不本意 ふほんい
không tình nguyện; không tự nguyện; miễn cưỡng; bất đắc dĩ