Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
考古学者 こうこがくしゃ
nhà khảo cổ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
考古学 こうこがく
Khảo cổ học.
考古学界 こうこがくかい
thế giới khảo cổ học
考古学的 こうこがくてき
(thuộc) khảo cổ học
考古 こうこ
khảo cổ.
聖書考古学 せいしょこうこがく
khảo cổ học Kinh thánh
古銭学者 こせんがくしゃ
người nghiên cứu tiền đúc, người sưu tầm các loại tiền