Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡本唐貴
唐本 とうほん
sách từ thời nhà Đường.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.