Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡本洋介
洋本 ようほん
sách có nguồn gốc từ phương Tây
インドよう インド洋
Ấn độ dương
洋装本 ようそうぼん
book bound in Western style
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.