Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡本癖三酔
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三本 さんぼん
ba (từ để đếm các thứ hình ống dài)
三日酔い みっかよい
say rượu ba ngày liên tiếp; say rượu kéo dài đến ba ngày
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
三本足 さんぼんあし さんほんあし
ba chân
癖 くせ へき
thói quen, tật; khuynh hướng
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.