Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡本米次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
日本米 にほんまい
gạo Nhật
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
本人次第 ほんにんしだい
tùy thuộc vào bản thân người đó
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.