Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡村有希子
希有 けう
hiếm có; khác thường
村有 そんゆう むらゆう
của chính mình làng; thuộc tính làng
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa