岡焼き
おかやき「CƯƠNG THIÊU」
☆ Danh từ
Lòng ghen tị; sự ganh tị; ganh tị; ghen tuông; ghen tức
(
人
)の
成功
を
大
いにねたむ
Ghen tức lồng lộn với thành công của người khác
おかやき(ねたみ)が
人間関係
を
崩壊
させることもある
Lòng ngen tỵ sẽ phá vỡ mọi quan hệ .
おかやき(
ジェラシー
)は
女
を
美
しく
磨
く
Sự ghen tuông làm cho phụ nữ xinh đẹp hơn .

Từ đồng nghĩa của 岡焼き
noun
岡焼き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 岡焼き
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
岡っ引き おかっぴき
người có trách nhiệm điều tra và bắt giữ tội phạm thời Edo
大岡裁き おおおかさばき
judicial decision made with human kindness and warmth in a fair manner (from the decisions of Oooka Tadasuke, a jurist in 17th century Japan)
すき焼き すきやき スキヤキ
món lẩu Sukiyaki của Nhật
焼き付き やきつき
seizing (e.g. bearing)