Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡田又三郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
三つ又 みつまた
3 có ngạnh phân nhánh
三又槍魚 みつまたやりうお ミツマタヤリウオ
Pacific blackdragon (Idiacanthus antrostomus)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước