Các từ liên quan tới 岡田吉弘 (政治家)
政治家 せいじか
chính trị gia
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
弘治 こうじ
Kouji era (1555.10.23-1558.2.28)
武家政治 ぶけせいじ
Chính phủ phong kiến.
老政治家 ろうせいじか
chính khách đáng tôn kính
政治家肌 せいじかはだ
being something of a politician, having something of the politician in one
悪徳政治家 あくとくせいじか
chính khách hư hỏng
政治活動家 せいじかつどうか
người tích cực chính trị