Các từ liên quan tới 岡田小八郎 (6代)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
岡目八目 おかめはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)