Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡田式静座法
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
静座 せいざ
sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
静岡茶 しずおかちゃ
Shizuoka-cha, trà xanh Nhật Bản được đánh giá cao được trồng ở tỉnh Shizuoka
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac