静座
せいざ「TĨNH TỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng

Bảng chia động từ của 静座
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 静座する/せいざする |
Quá khứ (た) | 静座した |
Phủ định (未然) | 静座しない |
Lịch sự (丁寧) | 静座します |
te (て) | 静座して |
Khả năng (可能) | 静座できる |
Thụ động (受身) | 静座される |
Sai khiến (使役) | 静座させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 静座すられる |
Điều kiện (条件) | 静座すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 静座しろ |
Ý chí (意向) | 静座しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 静座するな |
静座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
静 せい しず
sự tĩnh lặng
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
静菌 せいきん
kìm khuẩn (Ức chế sự phát triển và tăng trưởng của vi khuẩn)
静置 せいち
đứng im