Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡田愛マリー
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
マリー・セレスト マリー・セレステ マリーセレスト マリーセレステ
Mary Celeste, famous British ship found in 1872 without crew or passengers
mallee (var. of eucalyptus)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
為替マリー かわせマリー
sự trao đổi kết hôn
マリー・セレスト号 マリー・セレストごう マリーセレストごう
tàu Mary Celeste
シャルコー・マリー・トゥース病 シャルコー・マリー・トゥースびょー
Bệnh Charcot – Marie – Tooth (bệnh teo cơ Mác)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò