Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡田愛マリー
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
cây bụi bạch đàn Mallee
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
為替マリー かわせマリー
sự trao đổi kết hôn
マリー・セレスト号 マリー・セレストごう マリーセレストごう
tàu Mary Celeste
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
シャルコー・マリー・トゥース病 シャルコー・マリー・トゥースびょー
Bệnh Charcot – Marie – Tooth (bệnh teo cơ Mác)
Charcot-Marie-Tooth病 シャルコー・マリー・トゥースびょう
bệnh Charcot – Marie – Tooth (bệnh teo cơ mác)