Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡部マイカ工業所
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工業部 こうぎょうぶ
bộ công nghiệp.
商工業所 しょうこうぎょうじょ
phòng thương mại và công nghệ.
mica
工業所有権 こうぎょうしょゆうけん
quyền sở hữu công nghiệp.
岡場所 おかばしょ
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
工所 こうじょ
công trường