商工業所
しょうこうぎょうじょ「THƯƠNG CÔNG NGHIỆP SỞ」
☆ Danh từ
Phòng thương mại và công nghệ.

商工業所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商工業所
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
商工業 しょうこうぎょう
thương mại và công nghiệp
商工業者 しょうこうぎょうしゃ
những người đàn ông công nghiệp và thương mại
商工業税 しょうこうぎょうぜい
thuế công thương nghiệp.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
商工会議所 しょうこうかいぎしょ
phòng thương mại và công nghiệp.