Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商工業所
しょうこうぎょうじょ
phòng thương mại và công nghệ.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
商工業 しょうこうぎょう
thương mại và công nghiệp
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
商工業税 しょうこうぎょうぜい
thuế công thương nghiệp.
商工業者 しょうこうぎょうしゃ
những người đàn ông công nghiệp và thương mại
商工会議所 しょうこうかいぎしょ
phòng thương mại và công nghiệp.
「THƯƠNG CÔNG NGHIỆP SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích