Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真鶴 まなづる マナヅル
sếu gáy trắng
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
真名鶴 まなづる
sếu cổ trắng; chim hạc
真珠岩 じゅがん
đá trân châu
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
鶴 つる たず ツル
con sếu
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát
鸛鶴 こうづる
hạc trắng Á Đông