Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶岩ドーム ようがんドーム
mái vòm dung nham
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
ドーム状 ドームじょう
hình mái vòm
ドーム
tòa nhà mái tròn
エアドーム エア・ドーム
air dome
キングドーム キング・ドーム
King Dome
天の岩戸 あまのいわと てんのいわと
cổng (của) thiên cầu chấn động hang
岩絵の具 いわえのぐ
natural mineral pigments