Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩上瑛
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
玉瑛 ぎょくえい たまあきら
tinh thể; viên ngọc trong suốt
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá
ハンレイ岩 はんれいがん ハンレイがん
gabro hay gabbro (một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan)
岩蟹 いわがに イワガニ
cua sọc, cua ven bờ