Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩下哲典
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
ズボンした ズボン下
quần đùi
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
典 のり てん
bộ luật
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.